--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chiếm đoạt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chiếm đoạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chiếm đoạt
+ verb
To appropriate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chiếm đoạt"
Những từ có chứa
"chiếm đoạt"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
war
polemic
polemical
combatant
campaign
warlike
fighter
earl of warwick
hostility
hawkish
more...
Lượt xem: 561
Từ vừa tra
+
chiếm đoạt
:
To appropriate
+
thẹn thùng
:
to feel ashamed
+
phong trần
:
Wind and dust; dust and heat of life, turmoil of life."Kiếp phong trần đến bao giờ mới thôi " (Nguyễn Du)When will this dust and heat of life come to an end
+
đối phương
:
Opposite side, opponent, adversary
+
hanh thông
:
easy; flowing